Có 2 kết quả:
禀告 bǐng gào ㄅㄧㄥˇ ㄍㄠˋ • 稟告 bǐng gào ㄅㄧㄥˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to report (to one's superior)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to report (to one's superior)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0